--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phỉnh gạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phỉnh gạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỉnh gạt
+ verb
to cheat, to deceive, to dupe
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
phỉnh gạt
:
to cheat, to deceive, to dupe
+
nhố nhăng
:
(địa phương) như lố lăngĂn mặc nhố nhăngTo be dressed in a ridiculous manner
+
chí thiết
:
Very intimate, very closetình anh em chí thiếtvery intimate fraternityđồng minh chí thiếta very close ally
+
phỉnh mũi
:
Feel flattered